Ron vôi Dolomite đóng bao
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Sản phẩm được khai thác và chế biến ra nhiều loại đá vôi kích cỡ khác nhau. Công ty chúng tôi đang ký hợp đồng cùng các đơn vị trực tiếp khai thác mỏ đá ở phường Nam Sơn-Thành phố Tam Điệp và các tỉnh khác như Hải phòng, Hà Nội luôn có nguyên liệu ổn định chất lượng đảm bảo.
Xem tất cả 10 kết quả
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 54-56 | % |
MgO | 35-39 | % |
Fe2O3 | 0.01% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Max) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
Thành phần hóa học | ||
CaO | 90 | (Min) |
MgO | 1.50% | (Max) |
Fe2O3 | 0.04% | (Max) |
SiO2 | 0.50% | (Max) |
S | 0.04% | (Min) |
Al2O3 | 0.01% | (Max) |
Thành phần vật lý | ||
LOI | 5% | (Max) |
CO2 | 2.91% | (Max) |